Từ điển Thiều Chửu
蠲 - quyên
① Sạch. Như quyên cát 蠲吉 trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành. ||② Trừ đi. Như quyên miễn 蠲免 trừ khỏi phải đi làm sưu hay thuế má. ||③ Sáng sủa. ||④ Một loài sâu nhỏ nhiều chân.

Từ điển Trần Văn Chánh
蠲 - quyên
(văn) ① Một loài sâu nhỏ có nhiều chân; ② Sạch: 蠲吉 Trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành; ③ Sáng sủa; ④ Miễn: 蠲賦 Miễn thuế; 蠲租 Miễn tô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蠲 - quyên
Sáng sủa — Sạch sẽ — Trừ bỏ đi. Cũng như chữ Quyên 捐.


蠲減 - quyên giảm || 蠲免 - quyên miễn || 蠲租 - quyên tô ||